Từ "nhíp xe" trong tiếng Việt có thể được hiểu là một bộ phận của hệ thống treo trên xe, được làm từ thanh thép cong, có tác dụng chính là giảm chấn và tạo độ đàn hồi cho xe khi di chuyển trên đường. Nhíp xe thường được sử dụng trong các loại xe tải, xe hơi và xe buýt để giúp xe êm ái hơn khi chạy trên những đoạn đường không bằng phẳng.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Thiết kế nhíp xe hiện đại không chỉ cải thiện khả năng giảm sóc mà còn tăng độ bền cho xe."
"Trong quá trình bảo trì xe, việc kiểm tra nhíp xe là rất quan trọng để đảm bảo an toàn khi lái."
Biến thể và từ liên quan:
Nhíp: Có thể chỉ chung về các loại lò xo, không chỉ riêng cho xe.
Nhíp lá: Một loại nhíp xe có hình dạng như lá, thường được sử dụng cho xe tải.
Nhíp cuộn: Một loại nhíp có dạng cuộn tròn, thường thấy trong các loại xe thể thao.
Từ đồng nghĩa và từ gần giống:
Lò xo: Cũng là một loại bộ phận đàn hồi, nhưng không nhất thiết chỉ dành cho xe, có thể dùng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Hệ thống treo: Phần của xe bao gồm nhiều bộ phận khác nhau, trong đó có nhíp xe, giúp xe hoạt động êm ái.
Chú ý:
Nhíp xe không nên nhầm lẫn với các bộ phận khác của xe như "bánh xe" hay "trục xe", vì chúng có chức năng và cấu tạo khác nhau.
Khi nói về "nhíp xe", nên chú ý đến loại xe cụ thể, vì nhíp cho xe tải và xe hơi có thể có thiết kế và tính năng khác nhau.