Characters remaining: 500/500
Translation

nhíp xe

Academic
Friendly

Từ "nhíp xe" trong tiếng Việt có thể được hiểu một bộ phận của hệ thống treo trên xe, được làm từ thanh thép cong, tác dụng chính giảm chấn tạo độ đàn hồi cho xe khi di chuyển trên đường. Nhíp xe thường được sử dụng trong các loại xe tải, xe hơi xe buýt để giúp xe êm ái hơn khi chạy trên những đoạn đường không bằng phẳng.

Định nghĩa:
  • Nhíp xe: Thanh thép cong dùng làm lò xo đệm trục xe, giúp giảm sốc tạo sự ổn định cho xe.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Khi xe chạy qua đoạn đường gồ ghề, nhíp xe giúp giảm chấn động cho hành khách."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Thiết kế nhíp xe hiện đại không chỉ cải thiện khả năng giảm sóc còn tăng độ bền cho xe."
    • "Trong quá trình bảo trì xe, việc kiểm tra nhíp xe rất quan trọng để đảm bảo an toàn khi lái."
Biến thể từ liên quan:
  • Nhíp: Có thể chỉ chung về các loại lò xo, không chỉ riêng cho xe.
  • Nhíp : Một loại nhíp xe hình dạng như , thường được sử dụng cho xe tải.
  • Nhíp cuộn: Một loại nhíp dạng cuộn tròn, thường thấy trong các loại xe thể thao.
Từ đồng nghĩa từ gần giống:
  • Lò xo: Cũng một loại bộ phận đàn hồi, nhưng không nhất thiết chỉ dành cho xe, có thể dùng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
  • Hệ thống treo: Phần của xe bao gồm nhiều bộ phận khác nhau, trong đó nhíp xe, giúp xe hoạt động êm ái.
Chú ý:
  • Nhíp xe không nên nhầm lẫn với các bộ phận khác của xe như "bánh xe" hay "trục xe", chúng chức năng cấu tạo khác nhau.
  • Khi nói về "nhíp xe", nên chú ý đến loại xe cụ thể, nhíp cho xe tải xe hơi có thể thiết kế tính năng khác nhau.
  1. Thanh thép cong dùng làm lò xo đệm trục xe.

Comments and discussion on the word "nhíp xe"